Từ điển Thiều Chửu
嘒 - uế
① Nhỏ bé. 2 uế uế 嘒嘒 nhịp nhàng, réo rắt.

Từ điển Trần Văn Chánh
嘒 - uế
(văn) ① Vẻ sáng sủa; ② Nhỏ bé; ③ 【嘒嘒】uế uế [huì huì] a. (Tiếng sáo) réo rắt; b. Lanh canh (tiếng chuông khi xe đi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘒 - huế
Tiếng kêu nhỏ — Nhỏ bé — Cũng đọc Uế.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘒 - uế
Tiếng động nhỏ. Âm thanh nhỏ — Nhỏ bé.